Giao diện tiếp cận

Các thế hệ theo dòng thời gian Thứ Sáu, 09/02/2024, 00:00

Các thế hệ theo dòng thời gian

Thế hệ được định nghĩa là một nhóm người được sinh ra trong cùng một khoảng thời gian và tên thế hệ nhằm thể hiện xu hướng phân loại bản thân của từng nhóm người theo các mốc thời gian cố định. Dưới đây là một số nét chính về các thế hệ gen, bao gồm thế hệ gen X, Y, Z, Alpha và một số thế hệ trước đó được nhắc đến nhiều hiện nay.

1. Thế hệ giữa chiến tranh – The Interbellum Generation (1901-1913)

Thế hệ giữa chiến tranh (The Interbellum Generation), hay còn gọi là thế hệ hậu Thế chiến thứ nhất, là những người sinh ra trong giai đoạn 1901-1913. Họ là những người chứng kiến những biến động lớn của thế giới trong thế kỷ 20, bao gồm Thế chiến thứ nhất, Đại suy thoái và Thế chiến thứ hai.

Thế hệ giữa chiến tranh được coi là một thế hệ đặc biệt, bởi họ đã phải trải qua những thử thách và khó khăn mà thế hệ trước chưa từng phải đối mặt. Họ là những người chứng kiến sự tàn phá của chiến tranh, sự nghèo đói của Đại suy thoái và sự phát triển của chủ nghĩa phát xít.

Những người thuộc thế hệ giữa chiến tranh đã có những đóng góp quan trọng cho xã hội. Họ là những người lãnh đạo trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa và nghệ thuật.

2. Thế hệ vĩ đại nhất – The Greatest Generation (1910-1924)

Thế hệ vĩ đại nhất, hay "The Greatest Generation" trong tiếng Anh, là thuật ngữ được sử dụng để chỉ thế hệ người Mỹ sinh sống trong thời kỳ 1910 đến 1924. Thuật ngữ này được tạo nên bởi nhà báo Tom Brokaw trong cuốn sách cùng tên "The Greatest Generation" xuất bản năm 1998.

Thế hệ này được coi là vĩ đại bởi họ đã phải vượt qua nhiều thử thách và khó khăn lớn trong suốt cuộc đời. Họ đã trải qua cuộc Đại suy thoái (The Great Depression) lớn nhất trong lịch sử Hoa Kỳ. Sau đó, phục vụ trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, cả trong vai trò lính và hậu phương để hỗ trợ nỗ lực chiến đấu.

Thế hệ vĩ đại nhất được coi là mạnh mẽ, kiên cường và biết ơn. Họ đã tạo nên nền móng cho sự phục hưng kinh tế – xã hội của Hoa Kỳ sau Chiến tranh Thế giới thứ II và được coi là một phần quan trọng để tạo nên các thế hệ sau này.

3. Thế hệ im lặng – The Silent Generation (1925-1945):

Thuật ngữ "thế hệ im lặng" xuất hiện lần đầu tiên trong cuốn sách "The Lonely Crowd" của các nhà xã hội học David Riesman, Nathan Glazer và Reuel Denney, xuất bản năm 1950.

Thế hệ này nhận được tên gọi "im lặng" bởi vì những đặc điểm chung trong cách họ tiếp cận cuộc sống và tham gia vào các vấn đề xã hội. Thế hệ im lặng đã trải qua những thách thức lớn trong thời kỳ lịch sử như Cuộc khủng hoảng kinh tế thập kỷ 1930 và Chiến tranh thế giới thứ hai. Họ thường được miêu tả là những người cần kiểm soát chi tiêu, trung thành với công việc và gia đình, ít nổi bật trước các cuộc phản kháng, quan điểm chính trị của các thế hệ trước. Hoàn cảnh sống đã mang lại lối cư xử thận trọng, tận tâm và mưu cầu cuộc sống ổn định của họ. Đây cũng chính là thế hệ ông bà của nhiều bạn trẻ Gen Z đời đầu ngày nay.

4. Thế hệ Bùng nổ dân số - The Baby Boomers Generation (1946 - 1964):   

Thuật ngữ "Baby Boomer" bắt nguồn từ tình trạng gia tăng đáng kể của tỷ lệ sinh trong thời kỳ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, khi mà một số lượng lớn người Mỹ và người dân ở các quốc gia khác trên thế giới sinh con.

Thế hệ Baby Boomer trải qua nhiều sự kiện quan trọng trong cuộc sống, tạo ra một ảnh hưởng lớn đến xã hội và văn hóa. Họ đã trải qua thời kỳ nhạy cảm như cuộc cách mạng văn hóa trong thập kỷ 1960 và 1970, cuộc cách mạng phụ nữ, phong trào dân quyền,... Thế hệ này cũng đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và thay đổi về cách thức công việc, kinh doanh được thực hiện.

Hiện nay, Baby Boomers đang bước vào giai đoạn tuổi già và góp phần vào sự thay đổi của hệ thống chăm sóc sức khỏe, kinh tế và xã hội. Có 2 kiểu người phổ biến của thế hệ này, một là đã về hưu nghỉ ngơi, ổn định cuộc sống, hai là thường có sự nghiệp vững vàng với các vị trí cao cấp (CEO,…) nắm giữ những “chiếc ghế” giỏi giang cũng đồng nghĩa với tham vọng cao, sự trung thành, kỷ luật, tập trung vào công việc của họ. Sự gia tăng tuổi thọ và sự tăng trưởng dân số đang tạo ra nhiều thách thức và cơ hội cho xã hội để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của thế hệ này.

5. Thế hệ Gen X (1965 – 1980):

Ở Việt Nam, Gen X thường được gọi là thế hệ 8x, họ cũng được coi là đã có tuổi vào thời điểm hiện tại, chịu ảnh hưởng của nếp sống thế hệ cũ. Họ được đánh giá là nhóm có học thức, hướng tới công việc ổn định, làm việc độc lập, tự chủ, tháo vát và linh hoạt.

Tên gọi Gen X bắt nguồn từ cuốn tiểu thuyết "Generation X: Tales for an Accelerated Culture" (Thế hệ X: Những câu chuyện về một nền văn hóa tăng tốc) của tác giả Douglas Coupland được xuất bản năm 1991. Cuốn tiểu thuyết này kể về cuộc sống của những người trẻ tuổi thuộc thế hệ X, những người được sinh ra và lớn lên trong một thời đại đầy biến động.

Gen X là thế hệ đầu tiên chứng kiến sự thay đổi từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế dựa trên công nghệ thông tin. Họ đã đóng vai trò chủ chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghệ, internet và các công nghệ mới.

Đặc điểm của gen X:

  • Tự lập: Thế hệ X thường được miêu tả là thế hệ tự lập, do thời kỳ tuổi thơ và thanh thiếu niên của họ diễn ra trong giai đoạn không ổn định, trong đó xảy ra nhiều sự thay đổi xã hội, kinh tế và chính trị. Điều này đã khuyến khích thế hệ X phát triển khả năng tự lập, độc lập và kiên nhẫn trong việc đối mặt với khó khăn.
  • Kỹ năng làm việc: Gen X thường được cho là có kỹ năng làm việc tốt, nhờ vào khả năng thích ứng và khả năng làm việc nhóm hiệu quả. Họ thường được coi là nhóm người làm việc hiệu quả và có khả năng giải quyết vấn đề tốt.
  • Giới tính: Thế hệ X trải qua sự thay đổi về quan điểm về giới tính và vai trò xã hội. Họ chứng kiến sự gia tăng của phong trào nữ quyền và nhận thức về tình dục. Thế hệ X thường có xu hướng đề cao tính công bằng giới tính và chấp nhận sự đa dạng trong giới tính.
  • Gia đình: Gen X coi trọng vai trò của người cha và người mẹ trong việc nuôi dưỡng con cái và xây dựng một gia đình ổn định.
  • Kỷ luật công việc: Thế hệ X thường được miêu tả là có tinh thần làm việc chăm chỉ, kiên nhẫn và có kỷ luật. Họ có xu hướng đề cao giá trị và sự độc lập trong công việc.
  • Cảm xúc và biểu đạt: Thế hệ X thường được miêu tả là thể hiện cảm xúc ít hơn so với các thế hệ khác và có xu hướng giữ kín những suy nghĩ, cảm xúc cá nhân. Họ thường có cái nhìn trung lập và đánh giá các vấn đề qua nhiều khía cạnh.

6. Thế hệ Gen Y (1981 - 1996):

Thế hệ tiếp theo sau thế hệ gen X và trước thế hệ Z chính là Gen Y (Generation Y  hay Millennials), là những người trẻ tuổi trong giai đoạn chuyển từ thế kỷ 20 sang thế kỷ 21. Gen Y lớn lên trong khoảng thời gian công nghệ đổi mới và sự phát triển vượt bậc của các ông lớn như Google, Facebook, LinkedIn, EBay, PayPal,… Họ là thế hệ có kiến thức và hiểu biết về công nghệ cao - đồng thời cũng là lực lượng lao động chủ chốt và phát triển nhanh nhất tại thời điểm hiện tại. Trong công việc, Gen Y thường muốn mọi thứ đều nhanh chóng, gọn lẹ, trực diện mà vẫn phải đảm bảo lợi ích thỏa đáng. Song, họ cũng hay mất kiên nhẫn và rất dễ dao động. Theo nghiên cứu của giáo sư Lavina Sharma (SIBM), Gen Y luôn làm việc hướng về kết quả. Họ liên tục học hỏi và tiến bộ bản thân kể cả sau những thất bại, sai lầm. Những người thuộc thế hệ này cũng ưa chuộng sự tự do và tính linh hoạt trong công việc. Họ thường thấy thoải mái hơn tại môi trường làm việc có thể cộng tác với người khác.

Đặc điểm gen Y

  • Tính cách cởi mở, lạc quan: Gen Y thường có tính cách cởi mở, lạc quan, thích khám phá và trải nghiệm những điều mới mẻ. Họ cũng có xu hướng hòa nhập tốt với xã hội và dễ dàng thích nghi nhanh chóng với những thay đổi.
  • Tinh thần tự lập, độc lập: Gen Y được xem là thế hệ tự lập và độc lập nhất trong lịch sử. Họ có xu hướng tự lập trong suy nghĩ và hành động, không thích dựa dẫm vào người khác.
  • Sẵn sàng học hỏi, thay đổi: Gen Y là thế hệ có ham học hỏi và sẵn sàng thay đổi. Với việc luôn tìm tòi những kiến thức, kỹ năng mới để phát triển bản thânvà thích nghi với sự thay đổi của thế giới.
  • Quan tâm đến các vấn đề xã hội: Gen Y là thế hệ có ý thức trách nhiệm xã hội cao. Họ quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường, và mong muốn đóng góp những điều tích cực cho cộng đồng.